DDC
| 895.9221 |
Nhan đề
| Thơ ở nhà trẻ : Sách tranh nhà trẻ / Phương Hoa, Phạm Ngọc Tuấn, Tạ Huy Long minh hoạ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Kim Đồng,2004 |
Mô tả vật lý
| 36tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số bài thơ cho trẻ học tập, yêu mẹ, con tàu, gà gáy, quả thị, chim hót... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(196): 201033567-762 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3794 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 186AB7F3-C4D8-4656-9801-16F66EF1E5AD |
---|
005 | 202001061433 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VNĐ |
---|
039 | |a20200106143358|bhoanlth|c20200106142844|dhoanlth|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTH460O |
---|
245 | 10|aThơ ở nhà trẻ : |bSách tranh nhà trẻ / |cPhương Hoa, Phạm Ngọc Tuấn, Tạ Huy Long minh hoạ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Kim Đồng,|c2004 |
---|
300 | |a36tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu một số bài thơ cho trẻ học tập, yêu mẹ, con tàu, gà gáy, quả thị, chim hót... |
---|
650 | 0|aVăn học |
---|
650 | 0|aGiáo dục |
---|
650 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
650 | 0|aThơ |
---|
650 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(196): 201033567-762 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3794thumbimage.jpg |
---|
890 | |a196|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201033567
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201033568
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201033569
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201033570
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201033571
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201033572
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201033573
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201033574
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201033575
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201033576
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 TH460O
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|