DDC
| 808.83 |
Nhan đề
| Chuyện kể ở nhà trẻ : Sách tranh nhà trẻ / Nguyễn Đình Đăng họa sĩ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Kim Đồng,2004. |
Mô tả vật lý
| 47tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu câu chuyện kể cho lứa tuổi nhà trẻ : thỏ con không vâng lời, gà mái hoa mơ, đôi bạn nhỏ, quả thị, chó vàng, thỏ ngoan... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi-Chuyện kể |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Nhà trẻ |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(197): 201025078-81, 201025761-953 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3795 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4C2C80E3-2DE5-42A3-A605-EDE95BD9D135 |
---|
005 | 201911051546 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
039 | |a20191105154646|bhoanlth|c20191029112424|dthuongpt|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.83|bCH527K |
---|
245 | 10|aChuyện kể ở nhà trẻ : |bSách tranh nhà trẻ / |cNguyễn Đình Đăng họa sĩ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKim Đồng,|c2004. |
---|
300 | |a47tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu câu chuyện kể cho lứa tuổi nhà trẻ : thỏ con không vâng lời, gà mái hoa mơ, đôi bạn nhỏ, quả thị, chó vàng, thỏ ngoan... |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xChuyện kể |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aNhà trẻ |
---|
653 | 0|aTruyện tranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(197): 201025078-81, 201025761-953 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3795thumbimage.jpg |
---|
890 | |a197 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025827
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
71
|
|
|
2
|
201025828
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
72
|
|
|
3
|
201025829
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
73
|
|
|
4
|
201025834
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
78
|
|
|
5
|
201025835
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
79
|
|
|
6
|
201025836
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
80
|
|
|
7
|
201025837
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
81
|
|
|
8
|
201025838
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
82
|
|
|
9
|
201025839
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
83
|
|
|
10
|
201025840
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
808.83 CH527K
|
Sách tham khảo
|
84
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|