- Giáo trình
- 372.30711 TR121TR
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi /
DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Trọng. |
Nhan đề
| Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1994. |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu vè trò chơi vận động, học tập, dân gian, cách dạy hát và nghe hát, thơ truyện, đồng dao, ca dao, thơ, truyện, kịch cho trẻ mẫu giáo 5- 6tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Sách giáo viên-Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Kể chuyện |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Sửu |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(25): 101021700-24 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 99CA3C5C-B338-401A-B39B-002FC08DBB6B |
---|
005 | 202202230956 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4900 VNĐ |
---|
039 | |a20220223095641|bhoanlth|c20211004092043|dhoanlth|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.30711|bTR121TR |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Trọng. |
---|
245 | 10|aTuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi / |cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1994. |
---|
300 | |a108tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu vè trò chơi vận động, học tập, dân gian, cách dạy hát và nghe hát, thơ truyện, đồng dao, ca dao, thơ, truyện, kịch cho trẻ mẫu giáo 5- 6tuổi. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|vSách giáo viên|xMẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aBài hát |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
653 | 0|aKể chuyện |
---|
700 | 0|aPhạm, Thị Sửu |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(25): 101021700-24 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyentaptrochoi5-6tuoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021700
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101021701
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101021702
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101021703
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101021704
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101021705
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101021706
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101021707
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101021708
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101021709
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|