|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3816 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33A15EFB-8849-4E4F-8B97-E827FFD5DDCC |
---|
005 | 201907111437 |
---|
008 | 181003s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190711143732|bhoanlth|c20190711091519|dhoanlth|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.423|bNG527D |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dương |
---|
245 | |aHướng dẫn ôn thi môn chủ nghĩa xã hội khoa học / |cNguyễn Văn Dương chủ biên, Phạm Văn Hùng, Hà Ngọc Kiệu... |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm bồi dưỡng cán bộ giảng dạy lý luận Mác - Lênin xb,|c1994 |
---|
300 | |a72tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
700 | |aPhạm Văn Hùng |
---|
700 | |aTrần Văn Sinh |
---|
700 | |aDương Văn Duyên |
---|
700 | |aHà Ngọc Kiệu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201001577-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/hdonthimonchunghiakhoahocxahoi (1)thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201001577
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.423 NG527D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201001578
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.423 NG527D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201001579
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.423 NG527D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201001580
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.423 NG527D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201001581
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.423 NG527D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201001582
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
335.423 NG527D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào