- Sách tham khảo
- 372.3 L250N
Phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh :
DDC
| 372.3 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Ninh. |
Nhan đề
| Phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh : Tư liệu lưu hành trong các trường Sư phạm Nhà trẻ Mẫu giáo / Lê Thị Ninh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Vụ Đào tạo bồi dưỡng xb, 1990. |
Mô tả vật lý
| 218tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu quá trình hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh ở trường mầm non, bao gồm: mục đích, nội dung, phương pháp, phương tiện và cách tổ chức các hình thức cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh ở các độ tuổi nhà trẻ và mẫu giáo theo xu hướng đổi mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non -Phương pháp giáo dục-Môi trường sống |
Từ khóa tự do
| Môi trường sống |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(12): 201020885-96 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3832 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4570401E-E4B0-4C1C-B993-E51E85FD35C8 |
---|
005 | 201908121555 |
---|
008 | 181003s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190812155540|bthuongpt|c20190801111852|dcdsptu4|y20181003223636|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bL250N |
---|
100 | 0|aLê, Thị Ninh. |
---|
245 | 10|aPhương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh :|bTư liệu lưu hành trong các trường Sư phạm Nhà trẻ Mẫu giáo / |cLê Thị Ninh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVụ Đào tạo bồi dưỡng xb, |c1990. |
---|
300 | |a218tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu quá trình hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh ở trường mầm non, bao gồm: mục đích, nội dung, phương pháp, phương tiện và cách tổ chức các hình thức cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh ở các độ tuổi nhà trẻ và mẫu giáo theo xu hướng đổi mới |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non |xPhương pháp giáo dục|xMôi trường sống |
---|
653 | 0|aMôi trường sống |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aPhương pháp giáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201020885-96 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/3832thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020885
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020886
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020887
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201020888
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201020889
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201020890
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201020891
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201020892
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201020893
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201020894
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|