DDC
| 372.55 |
Nhan đề
| Sách dạy thủ công : Dùng cho giáo viên mẫu giáo |
Lần xuất bản
| In lần 9, có chỉnh lý |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1979. |
Mô tả vật lý
| 56tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về ,xé giấy, dán giấy, gấp giấy, làm đồ chơi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Thủ công |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Thủ công |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(12): 201015682-3, 201024341-4, 201032507-12 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3851 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 80F88C28-C019-4872-91CC-D8F15A24EFCB |
---|
005 | 202006111529 |
---|
008 | 181003s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000 VNĐ |
---|
039 | |a20200611152913|bhaintt|c20191112093335|ddungntk|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.55|bS102D |
---|
245 | 0|aSách dạy thủ công : |bDùng cho giáo viên mẫu giáo |
---|
250 | |aIn lần 9, có chỉnh lý |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1979. |
---|
300 | |a56tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày về ,xé giấy, dán giấy, gấp giấy, làm đồ chơi. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xThủ công |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrò chơi |
---|
653 | 0|aThủ công |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201015682-3, 201024341-4, 201032507-12 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3851thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015682
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015683
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201024341
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
4
|
201024342
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
5
|
201024343
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
6
|
201024344
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
7
|
201032509
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
201032510
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
201032507
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
201032508
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.55 S102D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|