DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Xôrôkina. A. I. |
Nhan đề
| Giáo dục học mẫu giáo : Trích dịch. T.1 / A. I. Xôrôkina; Phạm Minh Hạc..dịch |
Lần xuất bản
| In lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1979. |
Mô tả vật lý
| 184tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về giáo dục và dạy dỗ trẻ em mẫu giáo vỡ lòng về thể dục, thể thao, đức dục, lao động và mỹ dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học-Giáo dục mầm non-Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Minh Hạc |
Tác giả(bs) CN
| Thế Trường |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(41): 201013197-235, 201023556, 201027356 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3854 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1AE630C9-EDAF-48E5-B1AF-09C801452D46 |
---|
005 | 202007031538 |
---|
008 | 181003s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200703153859|bhoanlth|c20190731110547|dcdsptu4|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bX7A |
---|
100 | 1|aXôrôkina. A. I. |
---|
245 | 10|aGiáo dục học mẫu giáo : |bTrích dịch. |nT.1 / |cA. I. Xôrôkina; Phạm Minh Hạc..dịch |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1979. |
---|
300 | |a184tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày về giáo dục và dạy dỗ trẻ em mẫu giáo vỡ lòng về thể dục, thể thao, đức dục, lao động và mỹ dục. |
---|
650 | 17|aGiáo dục học|xGiáo dục mầm non|xMẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aGiáo dục học |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
700 | 0|aPhạm, Minh Hạc |
---|
700 | 0|aThế Trường |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(41): 201013197-235, 201023556, 201027356 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3854thumbimage.jpg |
---|
890 | |a41|b6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201013208
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
2
|
201013200
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
201013214
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
4
|
201023556
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
40
|
|
|
5
|
201013234
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
38
|
|
|
6
|
201013220
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
7
|
201013197
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
201013211
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
9
|
201013217
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
10
|
201013231
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|