|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3855 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C9A0F6CF-62F2-4056-B93A-19DE86892F0B |
---|
005 | 201907311106 |
---|
008 | 181003s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190731110648|bcdsptu4|c20190717101435|dcdsptu1|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bX7A |
---|
100 | 1|aXôrôkina. A. I. |
---|
245 | 10|aGiáo dục học mẫu giáo. |nT.2 / |cA. I. Xôrôkina ; Nguyễn Thế Trường... dịch |
---|
250 | |aIn lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1979. |
---|
300 | |a260tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục học|xGiáo dục mầm non|xMẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aGiáo dục học |
---|
700 | 0|aPhạm, Minh Hạc |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thế Trường |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201020561, 201020578-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3855thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020581
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201020579
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201020582
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
201020561
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
201020580
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
6
|
201020578
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 X7A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào