thông tin biểu ghi
DDC 372.21
Tác giả CN Xôrôkina. A. I.
Nhan đề Giáo dục học mẫu giáo. T.2 / A. I. Xôrôkina ; Nguyễn Thế Trường... dịch
Lần xuất bản In lần 2
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1979.
Mô tả vật lý 260tr. ; 19cm.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục học-Giáo dục mầm non-Mẫu giáo
Từ khóa tự do Giáo dục
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Từ khóa tự do Giáo dục học
Tác giả(bs) CN Phạm, Minh Hạc
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thế Trường
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201020561, 201020578-82
000 00000nam a2200000 4500
0013855
0022
004C9A0F6CF-62F2-4056-B93A-19DE86892F0B
005201907311106
008181003s1979 vm| vie
0091 0
039|a20190731110648|bcdsptu4|c20190717101435|dcdsptu1|y20181003223637|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a372.21|bX7A
1001|aXôrôkina. A. I.
24510|aGiáo dục học mẫu giáo. |nT.2 / |cA. I. Xôrôkina ; Nguyễn Thế Trường... dịch
250|aIn lần 2
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1979.
300|a260tr. ; |c19cm.
65017|aGiáo dục học|xGiáo dục mầm non|xMẫu giáo
6530|aGiáo dục
6530|aGiáo dục mầm non
6530|aGiáo dục học
7000|aPhạm, Minh Hạc
7000|aNguyễn, Thế Trường
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201020561, 201020578-82
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3855thumbimage.jpg
890|a6|b5
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201020581 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 X7A Sách tham khảo 5
2 201020579 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 X7A Sách tham khảo 3
3 201020582 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 X7A Sách tham khảo 6
4 201020561 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 X7A Sách tham khảo 7
5 201020580 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 X7A Sách tham khảo 4
6 201020578 Kho tham khảo Tiếng Việt 372.21 X7A Sách tham khảo 2

Không có liên kết tài liệu số nào