DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Chúc |
Nhan đề
| Giáo dục học mẫu giáo : Tài liệu tập dùng cho giáo sinh các trường THSP Mẫu giáo. T.2 / Nguyễn Thị Ngọc Chúc chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1990 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về giáo dục trẻ mẫu giáo và hình thức tổ chức quá trình sư phạm trogn trường mẫu giáo hình thành tập thể trẻ mẫu giáo, tổ chức hoạt động vui chơi của trẻ dạy học, hoạt động lao động... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học-Giáo dục mầm non-Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Chúc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(13): 201008126, 201008156-67 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3858 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 08FE269C-6616-4AB8-8CAE-951D4B984446 |
---|
005 | 202112311508 |
---|
008 | 181003s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211231150901|bhoanlth|c20190731111018|dcdsptu4|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bNG527CH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Ngọc Chúc |
---|
245 | 10|aGiáo dục học mẫu giáo : |bTài liệu tập dùng cho giáo sinh các trường THSP Mẫu giáo. |nT.2 / |cNguyễn Thị Ngọc Chúc chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1990 |
---|
300 | |a124tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày về giáo dục trẻ mẫu giáo và hình thức tổ chức quá trình sư phạm trogn trường mẫu giáo hình thành tập thể trẻ mẫu giáo, tổ chức hoạt động vui chơi của trẻ dạy học, hoạt động lao động... |
---|
650 | 17|aGiáo dục học|xGiáo dục mầm non|xMẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục học |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Ngọc Chúc |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(13): 201008126, 201008156-67 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3857thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201008156
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201008157
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201008158
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201008159
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201008160
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201008161
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201008162
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201008163
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201008164
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201008165
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|