DDC
| 372.5 |
Nhan đề
| Những vật liệu dùng làm đồ chơi cho trẻ em dưới 3 tuổi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Uỷ ban Bảo vệ bà mẹ và trẻ em trung ương,1988 |
Mô tả vật lý
| 80tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Trẻ em-Đồ chơi |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Đồ chơi |
Từ khóa tự do
| Vật liệu |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(4): 201013500-1, 201023592-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3860 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 349069F6-DA1A-4EBB-848D-72710A12D1B3 |
---|
005 | 202006111530 |
---|
008 | 181003s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200611153023|bhaintt|c20190731111109|dcdsptu4|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.5|bNH556V |
---|
245 | 0|aNhững vật liệu dùng làm đồ chơi cho trẻ em dưới 3 tuổi |
---|
260 | |aHà Nội : |bUỷ ban Bảo vệ bà mẹ và trẻ em trung ương,|c1988 |
---|
300 | |a80tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xTrẻ em|xĐồ chơi |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aĐồ chơi |
---|
653 | 0|aVật liệu |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(4): 201013500-1, 201023592-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3860thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023592
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NH556V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
201013501
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NH556V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023593
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NH556V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201013500
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 NH556V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào