- Giáo trình
- 372.210711 CH561TR
Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi :
DDC
| 372.210711 |
Nhan đề
| Chương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi : Không học qua lớp mẫu giáo 3 - 4 tuổi và phần bài soạn. Lưu hành nội bộ / Lê Minh Thuận, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Minh Hiển...biên soạn |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Vụ Giáo dục mầm non xb,1991 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về vấn đề chung, nội dung, phân phối chương trình. Giới thiệu về hướng dẫn hoạt động và bài soạn về hoạt động vui chơi, học tập, giáo dục lao động, vệ sinh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ 5 tuổi |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Chương trình |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Minh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Xuân Lan |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thu Quỳnh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(6): 101041144-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3865 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58C7EA78-4529-4A19-9351-8EF8514D0B39 |
---|
005 | 202105131511 |
---|
008 | 181003s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210513151117|bhoanlth|c20210513150242|dhoanlth|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bCH561TR |
---|
245 | |aChương trình 26 tuần cho lớp mẫu giáo 5 tuổi : |b Không học qua lớp mẫu giáo 3 - 4 tuổi và phần bài soạn. Lưu hành nội bộ / |cLê Minh Thuận, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Minh Hiển...biên soạn |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bVụ Giáo dục mầm non xb,|c1991 |
---|
300 | |a208tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aTrình bày về vấn đề chung, nội dung, phân phối chương trình. Giới thiệu về hướng dẫn hoạt động và bài soạn về hoạt động vui chơi, học tập, giáo dục lao động, vệ sinh. |
---|
650 | |aTrẻ 5 tuổi |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aChương trình |
---|
700 | |aVũ Minh Hồng |
---|
700 | |aNguyễn Minh Hiển |
---|
700 | |aĐinh Xuân Lan |
---|
700 | |aLê Minh Thuận |
---|
700 | |aĐặng Thu Quỳnh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(6): 101041144-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/chuongtrinh26tuancholopmaugiao5tuoi1991thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101041144
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101041145
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101041146
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101041147
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101041148
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101041149
|
Kho giáo trình
|
372.210711 CH561TR
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|