- Sách tham khảo
- 372.3 L250N
Cơ sở phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh /
DDC
| 372.3 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Ninh. |
Nhan đề
| Cơ sở phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh / Lê Thị Ninh, Trần Hồng Việt, Võ Thị Cúc. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội xb, 1995. |
Mô tả vật lý
| 188tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về nội dung thiên nhiên, thực vật, động vật, văn hoá Việt nam. Khái niệm, điều kiện ảnh hưởng và đặc điểm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Phương pháp giảng dạy-Môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Võ ,Thị Cúc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hồng Việt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(14): 201007959-60, 201033964-75 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3888 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2DF422A1-A537-4AF9-985B-CC2524520D5B |
---|
005 | 202001140901 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13200 VNĐ |
---|
039 | |a20200114090105|bhoanlth|c20190731111207|dcdsptu4|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bL250N |
---|
100 | 0|aLê, Thị Ninh. |
---|
245 | 10|aCơ sở phương pháp cho trẻ làm quen với môi trường xung quanh / |cLê Thị Ninh, Trần Hồng Việt, Võ Thị Cúc. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội xb, |c1995. |
---|
300 | |a188tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về nội dung thiên nhiên, thực vật, động vật, văn hoá Việt nam. Khái niệm, điều kiện ảnh hưởng và đặc điểm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xPhương pháp giảng dạy|xMôi trường |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aMôi trường |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
700 | 0|aVõ ,Thị Cúc |
---|
700 | 0|aTrần, Hồng Việt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(14): 201007959-60, 201033964-75 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3888thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201007959
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201007960
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201033964
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201033965
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201033966
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201033967
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201033968
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201033969
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201033970
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201033971
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 L250N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|