- Giáo trình
- 372.210711 NG450H
Giao tiếp và ứng xử của cô giáo với trẻ em :
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Ngô, Công Hoàn |
Nhan đề
| Giao tiếp và ứng xử của cô giáo với trẻ em : Dùng cho cô giáo mầm non / Ngô Công Hoàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Sư phạm Hà Nội,1995 |
Mô tả vật lý
| 208tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, chức năng, phân loại ứng xử và giao tiếp. Nêu lên quá trình xã hội hoá trẻ em và đặc điểm phát triển nhu cầu giao tiếp trẻ tuổi mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| ứng xử |
Thuật ngữ chủ đề
| Cô nuôi dạy trẻ |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(28): 101041401-26, 101054036, 101055804 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3892 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B3600C32-7637-438E-BB5F-FAA4D1CFF7C1 |
---|
005 | 202105180950 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210518095010|bhoanlth|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.210711|bNG450H |
---|
100 | |aNgô, Công Hoàn |
---|
245 | |aGiao tiếp và ứng xử của cô giáo với trẻ em : |bDùng cho cô giáo mầm non / |cNgô Công Hoàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Sư phạm Hà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a208tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, chức năng, phân loại ứng xử và giao tiếp. Nêu lên quá trình xã hội hoá trẻ em và đặc điểm phát triển nhu cầu giao tiếp trẻ tuổi mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aứng xử |
---|
650 | |aCô nuôi dạy trẻ |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(28): 101041401-26, 101054036, 101055804 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/giaotiepvaungxucuacogiaovoitethumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101041401
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101041402
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101041403
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101041404
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101041405
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101041406
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101041407
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101041408
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101041409
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101041410
|
Kho giáo trình
|
372.210711 NG450H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|