DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đào, Như Trang. |
Nhan đề
| Luyện tập toán qua trò chơi cho trẻ mẫu giáo 5 tuổi chuẩn bị vào lớp 1 : Sách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN và giáo viên các trường mẫu giáo / Đào Như Trang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu giáo viên xb, 1996. |
Mô tả vật lý
| 112tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Gồm các trò chơi để luyện tập toán cho trẻ 5 tuổi chuẩn bị vào lớp 1 |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Toán học. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(16): 201017339-41, 201026558, 201037912-23 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3900 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8CE614E8-1FF3-470E-95EA-0C1B0E912051 |
---|
005 | 201911041553 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6600 VNĐ |
---|
039 | |a20191104155324|bthuongpt|c20191030093124|dcdsptu1|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.7|bĐ108TR |
---|
100 | 0|aĐào, Như Trang. |
---|
245 | 10|aLuyện tập toán qua trò chơi cho trẻ mẫu giáo 5 tuổi chuẩn bị vào lớp 1 : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN và giáo viên các trường mẫu giáo / |cĐào Như Trang. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu giáo viên xb, |c1996. |
---|
300 | |a112tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGồm các trò chơi để luyện tập toán cho trẻ 5 tuổi chuẩn bị vào lớp 1 |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xToán học. |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aToán học |
---|
653 | 0|aTrò chơi |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(16): 201017339-41, 201026558, 201037912-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/3900thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017341
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
201037912
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
201037914
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
4
|
201037915
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
5
|
201037916
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
201026558
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
7
|
201037913
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
201037917
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
9
|
201037918
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
10
|
201037919
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào