DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đào, Như Trang. |
Nhan đề
| Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với các biểu tượng ban đầu về toán : Sách dùng cho giáo sinh các hệ Sư phạm mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo / Đào Như Trang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,1996. |
Mô tả vật lý
| 216tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Toán học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(24): 201006556-7, 201020962-83 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3908 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D004B06E-F1F2-4804-9751-A2AEFAF2579F |
---|
005 | 202006171119 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12200 VNĐ |
---|
039 | |a20200617111908|bhoanlth|c20200617110906|dhoanlth|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.7|bĐ108TR |
---|
100 | 0|aĐào, Như Trang. |
---|
245 | 10|aBài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo làm quen với các biểu tượng ban đầu về toán : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ Sư phạm mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo / |cĐào Như Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,|c1996. |
---|
300 | |a216tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xToán học |
---|
653 | 0|aToán học |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(24): 201006556-7, 201020962-83 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3908thumbimage.jpg |
---|
890 | |a24 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006556
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006557
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020962
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201020963
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201020964
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201020965
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201020966
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201020967
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201020968
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201020969
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.7 Đ108TR
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào