thông tin biểu ghi
DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn, Minh Thuyết.
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1997.
Mô tả vật lý 238tr. ; 20cm
Tóm tắt Trình bày về tạo lập và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kỹ năng đặt câu, dùng từ và chính tả.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Thực hành
Từ khóa tự do Văn bản
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Kĩ năng viết
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Hiệp
Địa chỉ NCEKho giáo trình(153): 101005938-6087, 101055678-80
000 00000nam a2200000 4500
0013914
0021
00455D053E0-2D9E-4CC0-9408-79107EF3D941
005202003061513
008181003s1997 vm| vie
0091 0
020|c15000 VNĐ
039|a20200306151354|bhoanlth|c20190725145342|dcdsptu1|y20181003223637|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.922|bNG527TH
1000|aNguyễn, Minh Thuyết.
24510|aTiếng Việt thực hành / |cNguyễn Minh Thuyết chủ biên, Nguyễn Văn Hiệp.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997.
300|a238tr. ; |c20cm
520|aTrình bày về tạo lập và tiếp nhận văn bản, rèn luyện kỹ năng đặt câu, dùng từ và chính tả.
65014|aTiếng Việt|xThực hành
6530|aVăn bản
6530|aTiếng Việt
6530|aKĩ năng viết
7000|aNguyễn, Văn Hiệp
852|aNCE|bKho giáo trình|j(153): 101005938-6087, 101055678-80
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tiengvietthuchanh3914thumbimage.jpg
890|a153|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101005952 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 15
2 101005971 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 34
3 101005972 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 35
4 101005973 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 36
5 101005974 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 37
6 101005975 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 38
7 101005976 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 39
8 101005977 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 40
9 101005978 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 41
10 101005979 Kho giáo trình 495.922 NG527TH Giáo trình 42

Không có liên kết tài liệu số nào