thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 155.40711 NG527T
    Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non :
DDC 155.40711
Tác giả CN Nguyễn, Ánh Tuyết
Nhan đề Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : Từ lọt lòng đến 6 tuổi / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thanh.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Đại học Sư phạm Hà Nội 1,1994.
Mô tả vật lý 348tr. ; 21cm.
Tóm tắt Trình bày đối tượng, nhiệm vụ và ý nghĩa của tâm lý học trẻ em, mối liên hệ của tâm lý học trẻ em với khoa học khác. Giới thiệu về lịch sử và quy luật phát triển tâm lý của trẻ em.
Thuật ngữ chủ đề Tâm lí-Trẻ em
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Từ khóa tự do Trẻ em
Từ khóa tự do Tâm lí lứa tuổi
Tác giả(bs) CN Đinh, Kim Thoa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Như Mai
Địa chỉ NCEKho giáo trình(55): 101003236-60, 101013814, 101022659-86, 101053008
000 00000nam a2200000 4500
0013916
0021
004630E0950-3C53-44EC-92F9-495296B63A1E
005202310131041
008181003s1994 vm| vie
0091 0
039|a20231013103701|bdungntk|c20230824144141|dthuongpt|y20181003223637|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a155.40711|bNG527T
1000|aNguyễn, Ánh Tuyết
24510|aTâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non : |bTừ lọt lòng đến 6 tuổi / |cNguyễn Ánh Tuyết chủ biên, Nguyễn Như Mai, Đinh Kim Thanh.
260|aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm Hà Nội 1,|c1994.
300|a348tr. ; |c21cm.
520|aTrình bày đối tượng, nhiệm vụ và ý nghĩa của tâm lý học trẻ em, mối liên hệ của tâm lý học trẻ em với khoa học khác. Giới thiệu về lịch sử và quy luật phát triển tâm lý của trẻ em.
65014|aTâm lí|xTrẻ em
6530|aGiáo dục mầm non
6530|aTrẻ em
6530|aTâm lí lứa tuổi
7000|aĐinh, Kim Thoa
7000|aNguyễn, Như Mai
852|aNCE|bKho giáo trình|j(55): 101003236-60, 101013814, 101022659-86, 101053008
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tamlyhoctreemluatuoimn1thumbimage.jpg
890|a55|b105
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101003236 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 1
2 101003239 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 4
3 101003240 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 5
4 101003241 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 6
5 101003242 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 7
6 101003243 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 8
7 101003244 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 9
8 101003245 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 10
9 101003246 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 11
10 101003247 Kho giáo trình 155.40711 NG527T Giáo trình 12

Không có liên kết tài liệu số nào