- Sách tham khảo
- 372.5 PH105H
Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo xé dán gấp hình :
DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Phan, Việt Hoa. |
Nhan đề
| Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo xé dán gấp hình : Sách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN và giáo viên các trường Mẫu giáo / Phan Việt Hoa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Trung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,1997. |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu kĩ thuật xé và dán tranh dành cho mẫu giáo bé, nhỡ và mẫu giáo lớn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Thủ công |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Thủ công |
Từ khóa tự do
| Xé dán |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201006514-21, 201006534-40, 201006560-1, 201006650, 201043183 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3918 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 823F4995-897A-41AB-82EF-8EC21A02D5F8 |
---|
005 | 202004241623 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8400 VNĐ |
---|
039 | |a20200424162411|bhahtt|c20190716112902|dcdsptu1|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.5|bPH105H |
---|
100 | 0|aPhan, Việt Hoa. |
---|
245 | 10|aBài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo xé dán gấp hình : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ SPMN và giáo viên các trường Mẫu giáo / |cPhan Việt Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,|c1997. |
---|
300 | |a140tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu kĩ thuật xé và dán tranh dành cho mẫu giáo bé, nhỡ và mẫu giáo lớn. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xThủ công |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aThủ công |
---|
653 | 0|aXé dán |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201006514-21, 201006534-40, 201006560-1, 201006650, 201043183 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/baisoanhdtremaugiaoxedangaphinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006560
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006514
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201006515
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201006516
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201006517
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201006518
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201006519
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201006520
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201006521
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201006534
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.5 PH105H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|