- Sách tham khảo
- 372.86 TR121T
Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo học thể dục :
DDC
| 372.86 |
Tác giả CN
| Trần, Tân Tiến. |
Nhan đề
| Bài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo học thể dục : Sách dùng cho giáo sinh các hệ Sư phạm Mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo / Trần Tân Tiến, Bùi Kim Tuyến. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,1997. |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài soạn dạy mẫu giáo bé : đi, chạy theo cô, bật cao tại chỗ, đi theo đường hẹp, bò bằng bàn tay, cẳng chân, tung bóng, đi bước dồn ngang... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Kim Tuyến. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(23): 201006544-55, 201033976-85, 201042352 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3919 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C3F418FA-EACD-4223-8C56-979FCAFCBD78 |
---|
005 | 201907311121 |
---|
008 | 181003s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20190731112156|bcdsptu4|c20190716105350|dcdsptu1|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.86|bTR121T |
---|
100 | 0|aTrần, Tân Tiến. |
---|
245 | 10|aBài soạn hướng dẫn trẻ mẫu giáo học thể dục : |bSách dùng cho giáo sinh các hệ Sư phạm Mầm non và giáo viên các trường Mẫu giáo / |cTrần Tân Tiến, Bùi Kim Tuyến. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrung tâm Nghiên cứu giáo viên xb,|c1997. |
---|
300 | |a164tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài soạn dạy mẫu giáo bé : đi, chạy theo cô, bật cao tại chỗ, đi theo đường hẹp, bò bằng bàn tay, cẳng chân, tung bóng, đi bước dồn ngang... |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xThể dục thể thao |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aThể dục thể thao |
---|
700 | 0|aBùi, Kim Tuyến. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(23): 201006544-55, 201033976-85, 201042352 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/3919thumbimage.jpg |
---|
890 | |a23 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201033981
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
2
|
201006551
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
201033978
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
4
|
201006554
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
5
|
201006555
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
6
|
201006549
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201033984
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
8
|
201033976
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
9
|
201006546
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
201006552
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.86 TR121T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|