- Sách tham khảo
- 372.3 H407NH
Tài liệu hướng dẫn về giáo dục môi trường ở mẫu giáo /
DDC
| 372.3 |
Tác giả CN
| Hoàng, Đức Nhuận |
Nhan đề
| Tài liệu hướng dẫn về giáo dục môi trường ở mẫu giáo / Hoàng Đức Nhuận chủ biên, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung, Trần Thị Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Trung tâm Nghiên cứu giáo dục dân số và môi trường. |
Tóm tắt
| Trình bày về tình hình, gợi ý giảng dạy và nội dung giáo dục môi trưòng ở mẫu giáo. Giới thiệu bài soạn về giáo dục môi trường ở lớp mẫu giáo 3-4, 4-5, 5-6 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thu Lạc |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(16): 201015175-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3926 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E923E29B-206F-4432-AF2D-92194C50ED46 |
---|
005 | 202006191047 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500 VNĐ |
---|
039 | |a20200619104737|bhoanlth|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.3|bH407NH |
---|
100 | |aHoàng, Đức Nhuận |
---|
245 | |aTài liệu hướng dẫn về giáo dục môi trường ở mẫu giáo / |cHoàng Đức Nhuận chủ biên, Phan Thu Lạc, Trần Thị Nhung, Trần Thị Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a176tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTrung tâm Nghiên cứu giáo dục dân số và môi trường. |
---|
520 | |aTrình bày về tình hình, gợi ý giảng dạy và nội dung giáo dục môi trưòng ở mẫu giáo. Giới thiệu bài soạn về giáo dục môi trường ở lớp mẫu giáo 3-4, 4-5, 5-6 tuổi. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aMôi trường |
---|
700 | |aTrần Thị Thanh |
---|
700 | |aTrần Thị Nhung |
---|
700 | |aPhan Thu Lạc |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(16): 201015175-90 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tlhuongdanvegiaoducmoitruongomgthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015175
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201015176
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201015177
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201015178
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201015179
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201015180
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201015181
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201015183
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
201015184
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
201015185
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 H407NH
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|