DDC
| 495.92209 |
Tác giả CN
| Hữu Đạt |
Nhan đề
| Cơ sở tiếng Việt / Hữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1998. |
Mô tả vật lý
| 202tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về lịch sử và loại hình học tiếng Việt, ngữ âm, từ vựng, ngữ nghĩa, ngữ pháp văn bản và phong cách học văn bản Tiếng việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thanh Lan |
Tác giả(bs) CN
| Trần Trí Dõi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201020665, 201041129-33 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3929 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 44216A15-F500-45A9-8B5F-B5DD77BFDFA2 |
---|
005 | 202104061018 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20210406101811|bthuttv|c20210405100600|dthuttv|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92209|bH566Đ |
---|
100 | 0|aHữu Đạt |
---|
245 | 10|aCơ sở tiếng Việt / |cHữu Đạt, Trần Trí Dõi, Đào Thanh Lan. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1998. |
---|
300 | |a202tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về lịch sử và loại hình học tiếng Việt, ngữ âm, từ vựng, ngữ nghĩa, ngữ pháp văn bản và phong cách học văn bản Tiếng việt. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xLịch sử |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
700 | 0|aĐào Thanh Lan |
---|
700 | 0|aTrần Trí Dõi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201020665, 201041129-33 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/cosotiengviet1998thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201041132
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92209 H566Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
201041130
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92209 H566Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201041133
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92209 H566Đ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
4
|
201041131
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92209 H566Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201020665
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92209 H566Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
201041129
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92209 H566Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|