DDC
| 909.82 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Anh Thái. |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới hiện đại : Từ 1945 đến 1995. Quyển A / Nguyễn Anh Thái chủ biên,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia,1998. |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về quan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995, Liên Xô và các nước Đông Âu sau chiến tranh thế giới thứ 2, các nước tư bản chủ nghĩa sau chiến tranh thế giới thứ 2(1945-1995). |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới-Quan hệ quốc tế-1945 -1995 |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Đông Âu |
Từ khóa tự do
| 1945 -1995 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Liên Xô |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Bình. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Ngọc Oanh. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(14): 201020364, 201020366-73, 201028714-7, 201032828 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3933 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 093B557B-3267-467E-8520-B974C227DC4D |
---|
005 | 202003061439 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28800 VNĐ |
---|
039 | |a20200306143946|bhahtt|c20200109135911|ddungntk|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909.82|bL302S |
---|
100 | 0|aNguyễn, Anh Thái. |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới hiện đại :|bTừ 1945 đến 1995. |nQuyển A /|cNguyễn Anh Thái chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c1998. |
---|
300 | |a388 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về quan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995, Liên Xô và các nước Đông Âu sau chiến tranh thế giới thứ 2, các nước tư bản chủ nghĩa sau chiến tranh thế giới thứ 2(1945-1995). |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|xQuan hệ quốc tế|y1945 -1995 |
---|
653 | 0|aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0|aĐông Âu |
---|
653 | 0|a1945 -1995 |
---|
653 | 0|aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0|aLịch sử hiện đại |
---|
653 | 0|aLiên Xô |
---|
700 | 0|aĐỗ, Thanh Bình. |
---|
700 | 0|aVũ, Ngọc Oanh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(14): 201020364, 201020366-73, 201028714-7, 201032828 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/lstghdtu1945den1995quyenathumbimage.jpg |
---|
890 | |a14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020364
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
201020366
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
201020367
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201020368
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
201020369
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
201020370
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
7
|
201020371
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
8
|
201032828
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
9
|
201028714
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
10
|
201028715
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
909.82 L302S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|