- Sách tham khảo
- 320.01 NG527Đ
Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị /
DDC
| 320.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Đào |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử các học thuyết chính trị / Nguyễn Ngọc Đào chủ biên, Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,1995 |
Mô tả vật lý
| 316tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về học thuyết chính trị pháp luật thời cổ đại, học thuyết thời kì cách mạng tư sản học thuyết Mác Lênin về nhà nước pháp luật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Học thuyết chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Thái |
Tác giả(bs) CN
| Đăng Dung |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(24): 201005312-6, 201005372-3, 201042060-76 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3952 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D03BA586-9691-4348-A0C0-F857FFB70D05 |
---|
005 | 201907171618 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000 VNĐ |
---|
039 | |a20190717161818|bhaintt|c20190517093213|dhaintt|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320.01|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Đào |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử các học thuyết chính trị / |cNguyễn Ngọc Đào chủ biên, Nguyễn Đăng Dung, Phạm Hồng Thái |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1995 |
---|
300 | |a316tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày về học thuyết chính trị pháp luật thời cổ đại, học thuyết thời kì cách mạng tư sản học thuyết Mác Lênin về nhà nước pháp luật. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aChính trị |
---|
650 | |aHọc thuyết chính trị |
---|
700 | |aPhạm Hồng Thái |
---|
700 | |aĐăng Dung |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(24): 201005312-6, 201005372-3, 201042060-76 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/gtlscachtchinhtrithumbimage.jpg |
---|
890 | |a24 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042071
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
2
|
201042065
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
3
|
201005315
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201042074
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
5
|
201042068
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
6
|
201005316
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
7
|
201042069
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
8
|
201042063
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
9
|
201005313
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
10
|
201042060
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
320.01 NG527Đ
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|