- Sách tham khảo
- 372.3 TR107TH
Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh :
DDC
| 372.3 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Thanh. |
Nhan đề
| Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh : Sách dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non / Trần Thị Thanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1993. |
Mô tả vật lý
| 168tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vị trí, ý nghĩa, đặc điểm nhận thức, mục đích, nhiệm vụ, yêu cầu, nội dung, nguyên tắc lựa chọn nội dung cho trẻ làm quen môi trường xung quanh. Nêu lên phương pháp và hình thức hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Nhận thức xã hội-Môi trường sống |
Từ khóa tự do
| Môi trường sống |
Từ khóa tự do
| Nhận thức xã hội |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(9): 201020877-84, 201037366 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3967 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A378D670-9CDF-4ACC-82ED-818E48FDD8EB |
---|
005 | 202006020924 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6500 VNĐ |
---|
039 | |a20200602092424|bhoanlth|c20200602092144|dhoanlth|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bTR107TH |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Thanh. |
---|
245 | 10|aPhương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh : |bSách dùng cho giáo sinh hệ sư phạm mầm non / |cTrần Thị Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1993. |
---|
300 | |a168tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày vị trí, ý nghĩa, đặc điểm nhận thức, mục đích, nhiệm vụ, yêu cầu, nội dung, nguyên tắc lựa chọn nội dung cho trẻ làm quen môi trường xung quanh. Nêu lên phương pháp và hình thức hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xNhận thức xã hội|xMôi trường sống |
---|
653 | 0|aMôi trường sống |
---|
653 | 0|aNhận thức xã hội |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(9): 201020877-84, 201037366 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/pptrelqmtxqthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020877
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TR107TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020878
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TR107TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201020879
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TR107TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201020880
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TR107TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201020881
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TR107TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201020882
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TR107TH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201020883
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TR107TH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201020884
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TR107TH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201037366
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.3 TR107TH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|