- Giáo trình
- 372.870711 H407Y
Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non /
DDC
| 372.870711 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Yến |
Nhan đề
| Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non / Hoàng Văn Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Nêu lên mục đích, ý nghĩa của trò chơi âm nhạc với trẻ mầm non. Giới thiệu trò chơi âm nhạc cho nhà trẻ và mẫu giáo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(279): 101039669, 101039917-40092, 101040094-106, 101040194-281, 101058734 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 182B7134-A34D-4744-9203-8E44AAC2BBEE |
---|
005 | 202110181015 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2400 VNĐ |
---|
039 | |a20211018101541|bhoanlth|c20211018101330|dhoanlth|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.870711|bH407Y |
---|
100 | |aHoàng, Văn Yến |
---|
245 | |aTrò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non / |cHoàng Văn Yến |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a64tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aNêu lên mục đích, ý nghĩa của trò chơi âm nhạc với trẻ mầm non. Giới thiệu trò chơi âm nhạc cho nhà trẻ và mẫu giáo. |
---|
650 | |aTrẻ em mẫu giáo |
---|
650 | |aÂm nhạc |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(279): 101039669, 101039917-40092, 101040094-106, 101040194-281, 101058734 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/trochoiamnhacchotremnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a279|b2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101039923
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
101039951
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
3
|
101039952
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
4
|
101039953
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
5
|
101039954
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
6
|
101039955
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
7
|
101039956
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
8
|
101039957
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
42
|
|
|
9
|
101039958
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
10
|
101039959
|
Kho giáo trình
|
372.870711 H407Y
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|