DDC
| 111.85 |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Tâm |
Nhan đề
| Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Vũ Minh Tâm |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng và đặc điểm của mỹ học Mác - Lênin. Giới thiệu về sự phát triển của tư tưởng học, cái thẩm mỹ hoạt động thẩm mỹ, cái đẹp, cái cao cả, cái bi và cái hài. Nêu lên đặc trưng thẩm mỹ, bản chất xã hội và chức năng cuả nghệ thuật, bản chất,nội dung hình thức của giáo dục thẩm mỹ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục thẩm mĩ |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201001814, 201002134-44, 201042751-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3971 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 03C2E731-C1BB-48CA-9B5E-185F18B3030A |
---|
005 | 202112161319 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c3600 VNĐ |
---|
039 | |a20211216131913|bhoanlth|c20190711091644|dhoanlth|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a111.85|bV500T |
---|
100 | |aVũ, Minh Tâm |
---|
245 | |aMỹ học và giáo dục thẩm mỹ : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cVũ Minh Tâm |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a100tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng và đặc điểm của mỹ học Mác - Lênin. Giới thiệu về sự phát triển của tư tưởng học, cái thẩm mỹ hoạt động thẩm mỹ, cái đẹp, cái cao cả, cái bi và cái hài. Nêu lên đặc trưng thẩm mỹ, bản chất xã hội và chức năng cuả nghệ thuật, bản chất,nội dung hình thức của giáo dục thẩm mỹ. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aMĩ học |
---|
650 | |aGiáo dục thẩm mĩ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201001814, 201002134-44, 201042751-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/myhocvagiaoducthammythumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201042757
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
2
|
201042751
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
3
|
201042752
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
4
|
201042753
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
5
|
201042754
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
6
|
201042755
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
7
|
201042756
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
8
|
201002134
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
201002135
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
201002136
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
111.85 V500T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|