- Giáo trình
- 372.30711 TR121TR
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi /
DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Trọng |
Nhan đề
| Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998. |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về trò chơi vận động học tập và dân gian cách dạy hát nghe hát thơ truyện đồng dao-ca dao thơ truyện, kịch cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Sách giáo viên-Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Kể chuyện |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Sửu |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(156): 101021302-454, 101049895, 101050047, 101050814 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 48788CB0-F29F-45D1-82BD-63A3BE513CE0 |
---|
005 | 202110040916 |
---|
008 | 181003s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000 VNĐ |
---|
039 | |a20211004091602|bhoanlth|c20211004091331|dhoanlth|y20181003223637|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.30711|bTR121TR |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Trọng |
---|
245 | 10|aTuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi / |cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a108tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về trò chơi vận động học tập và dân gian cách dạy hát nghe hát thơ truyện đồng dao-ca dao thơ truyện, kịch cho trẻ mẫu giáo 5-6 tuổi. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|vSách giáo viên|xMẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrò chơi |
---|
653 | 0|aThơ |
---|
653 | 0|aKể chuyện |
---|
653 | 0|aSách giáo viên |
---|
700 | 0|aPhạm, Thị Sửu |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(156): 101021302-454, 101049895, 101050047, 101050814 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyentap5-6tuoi3979thumbimage.jpg |
---|
890 | |a156 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021378
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
2
|
101021379
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
3
|
101021380
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
4
|
101021381
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
5
|
101021382
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
6
|
101021383
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
7
|
101021384
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
8
|
101021385
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
84
|
|
|
9
|
101021386
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
85
|
|
|
10
|
101021387
|
Kho giáo trình
|
372.30711 TR121TR
|
Giáo trình
|
86
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|