- Giáo trình
- 372.60711 NG527KH
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo /
DDC
| 372.60711 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Khoa |
Nhan đề
| Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / Nguyễn, Xuân Khoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia,1999 |
Mô tả vật lý
| 252tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về .phát triển tiếng cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi phương phpá phát triển lời nói mạch lạc, dạy trẻ đặt câu, phát triển từ ngữ, dạy trẻ nghe và phát âm đúng, cho trẻ làm quen với tác phẩm văn chương. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ em mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(195): 101040390-584 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 77B50417-6D24-45AC-9B39-7D3AA19670C8 |
---|
005 | 202111041048 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 VNĐ |
---|
039 | |a20211104104825|bhoanlth|c20210512154055|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.60711|bNG527KH |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Khoa |
---|
245 | |aPhương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mẫu giáo / |cNguyễn, Xuân Khoa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia,|c1999 |
---|
300 | |a252tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về .phát triển tiếng cho trẻ từ 1 đến 2 tuổi phương phpá phát triển lời nói mạch lạc, dạy trẻ đặt câu, phát triển từ ngữ, dạy trẻ nghe và phát âm đúng, cho trẻ làm quen với tác phẩm văn chương. |
---|
650 | |aTrẻ em mẫu giáo |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aGiáo dục học mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(195): 101040390-584 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/ppphattrienngonnguchotremaugiaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a195|b8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101040390
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101040391
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101040392
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101040393
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:07-02-2024
|
|
5
|
101040394
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101040395
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101040396
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101040397
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101040398
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101040399
|
Kho giáo trình
|
372.60711 NG527KH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|