DDC
| 370.711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Sinh Huy. |
Nhan đề
| Giáo dục học đại cương : Dùng cho các trường ĐH và CĐSP / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 có sữa chữa, bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1999. |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp, phạm trù của giáo dục học. Giới thiệu về giáo dục và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ của giáo dục, con đường giáo dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Lê |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(177): 101001589-90, 101010953-1071, 101011073-109, 101011111-27, 101052972, 101058899 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A6D071DF-C8F6-433C-80E5-04ADF36583ED |
---|
005 | 202104090914 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 VNĐ |
---|
039 | |a20210409091431|bhoanlth|c20200325094433|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.711|bNG527H |
---|
100 | 0|aNguyễn, Sinh Huy. |
---|
245 | 10|aGiáo dục học đại cương : |bDùng cho các trường ĐH và CĐSP / |cNguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê. |
---|
250 | |aTái bản lần 1 có sữa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a192tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp, phạm trù của giáo dục học. Giới thiệu về giáo dục và sự phát triển nhân cách, mục đích và nhiệm vụ của giáo dục, con đường giáo dục. |
---|
650 | 14|aGiáo dục học|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo dục học |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Lê |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(177): 101001589-90, 101010953-1071, 101011073-109, 101011111-27, 101052972, 101058899 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaoduchocdaicuong4012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a177|b449 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101010953
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101010954
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
3
|
101010955
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101010956
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101010957
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101010958
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
7
|
101010959
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
8
|
101010960
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-02-2025
|
|
9
|
101010961
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101010962
|
Kho giáo trình
|
370.711 NG527H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|