- Giáo trình
- 372.30711 T527T
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi /
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Trần Thị Trọng,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2000. |
Mô tả vật lý
| 88tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Sách giáo viên-Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Kể chuyện |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(255): 101015729-983 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3982C1D3-15F2-4EE8-9DB7-B5762BECC0ED |
---|
005 | 202202150955 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7700 VNĐ |
---|
039 | |a20220215095515|bhoanlth|c20211004092224|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.30711|bT527T |
---|
245 | 00|aTuyển tập trò chơi, bài hát, thơ, truyện mẫu giáo 4 - 5 tuổi / |cTrần Thị Trọng,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000. |
---|
300 | |a88tr. ; |c27cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|vSách giáo viên|xMẫu giáo |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aBài hát |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
653 | 0|aKể chuyện |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(255): 101015729-983 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyentap4-5tuoi4018thumbimage.jpg |
---|
890 | |a255|b90 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101015861
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
133
|
Hạn trả:27-12-2022
|
|
2
|
101015831
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
103
|
Hạn trả:12-04-2024
|
|
3
|
101015807
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
4
|
101015784
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
56
|
|
|
5
|
101015930
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
202
|
|
|
6
|
101015853
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
125
|
|
|
7
|
101015830
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
102
|
|
|
8
|
101015953
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
225
|
|
|
9
|
101015899
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
171
|
|
|
10
|
101015976
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
248
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|