DDC
| 420.14 |
Tác giả CN
| Chu, Xuân Nguyên |
Nhan đề
| <25=Hai mươi lăm> mẫu câu tiếng Anh thực hành giao tiếp : English verb pattern / Chu Xuân Nguyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,1993 |
Mô tả vật lý
| 120tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Trình bày chức năng, thành phần, trật tự từ của câu đơn; Giới thiệu các bài tập và lời giải. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201037249 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 402 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E41308FC-CFDA-4815-AD1D-25DE3F8167A1 |
---|
005 | 202006010847 |
---|
008 | 181003s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000 VNĐ |
---|
039 | |a20200601084722|bhoanlth|y20181003223621|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
082 | |a420.14|bCH500NG |
---|
100 | |aChu, Xuân Nguyên |
---|
245 | |a<25=Hai mươi lăm> mẫu câu tiếng Anh thực hành giao tiếp : |bEnglish verb pattern / |cChu Xuân Nguyên |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c1993 |
---|
300 | |a120tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày chức năng, thành phần, trật tự từ của câu đơn; Giới thiệu các bài tập và lời giải. |
---|
650 | |aNgôn ngữ |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
650 | |aThực hành |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201037249 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/25maucautienganhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201037249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
420.14 CH500NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào