thông tin biểu ghi
DDC 398.209597
Tác giả CN Lê, Chí Quế.
Nhan đề Văn học dân gian Việt Nam / Lê Chí Quế chủ biên; Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Võ.
Lần xuất bản In lần 4
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1999.
Mô tả vật lý 280tr. ; 21cm.
Tóm tắt Nhận diện văn học dân gian. Các thể loại văn học dân gian như: Thần thoại, truyền thuyết, Sử thi, truyện cổ tích, truyện cười, vè, truyện thơ, tục ngữ, câu đố, trữ tình dân gian, sân khấu dân gian
Thuật ngữ chủ đề Văn học Việt Nam
Từ khóa tự do Văn học dân gian
Từ khóa tự do Văn học Việt Nam
Từ khóa tự do Nghiên cứu văn học
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hùng Võ
Tác giả(bs) CN Võ Quang Nhơn
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(16): 201023310, 201025019, 201041255-67, 201044767
000 00000nam a2200000 4500
0014020
0022
004D4ED4DD2-31D6-45B0-B28A-787D3307C5A5
005202104051440
008181003s1999 vm| vie
0091 0
020|c21000 VNĐ
039|a20210405144037|bthuttv|c20200424160944|dhahtt|y20181003223638|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a398.209597|bL250Q
1000|aLê, Chí Quế.
24510|aVăn học dân gian Việt Nam / |cLê Chí Quế chủ biên; Võ Quang Nhơn, Nguyễn Hùng Võ.
250|aIn lần 4
260|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c1999.
300|a280tr. ; |c21cm.
520|aNhận diện văn học dân gian. Các thể loại văn học dân gian như: Thần thoại, truyền thuyết, Sử thi, truyện cổ tích, truyện cười, vè, truyện thơ, tục ngữ, câu đố, trữ tình dân gian, sân khấu dân gian
65017|aVăn học Việt Nam
6530|aVăn học dân gian
6530|aVăn học Việt Nam
6530|aNghiên cứu văn học
7000|aNguyễn Hùng Võ
7000|aVõ Quang Nhơn
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(16): 201023310, 201025019, 201041255-67, 201044767
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/vhdgvnlechique1999thumbimage.jpg
890|a16
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201023310 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 1
2 201025019 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 2
3 201041255 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 3
4 201041256 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 4
5 201041257 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 5
6 201041258 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 6
7 201041259 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 7
8 201041260 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 8
9 201041261 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 9
10 201041262 Kho tham khảo Tiếng Việt 398.209597 L250Q Sách tham khảo 10

Không có liên kết tài liệu số nào