- Giáo trình
- 372.60711 H407O
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi /
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF5146A9-A720-4F34-943D-F13800E339EC |
---|
005 | 202110040905 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20211004090554|bhoanlth|c20210317143159|ddungntk|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.60711|bH407O |
---|
100 | 0|aHoàng, Thị Oanh. |
---|
245 | 10|aPhương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi / |cHoàng Thị Oanh, Phạm Thị Việt, Nguyễn Kim Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a124tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường CĐSP Nhà trẻ-Mẫu giáo TWI. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|vGiáo trình|xNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm mon |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
700 | 0|aPhạm, Thị Việt |
---|
700 | 0|aNguyễn, Kim Đức |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(569): 101006643-7122, 101027259-330, 101056124-40 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/ppphattriennnchotreduoi6tuoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a569|b1220 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101006721
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
79
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
2
|
101006722
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
3
|
101006723
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
4
|
101006724
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
5
|
101006725
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
6
|
101006726
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
84
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
7
|
101006727
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
85
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
8
|
101006728
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
86
|
|
|
9
|
101006729
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
87
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
10
|
101006730
|
Kho giáo trình
|
372.60711 H407O
|
Giáo trình
|
88
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|