- Giáo trình
- 612.0083 PH105Y
Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em /
DDC
| 612.0083 |
Tác giả CN
| Phan, Thị Ngọc Yến. |
Nhan đề
| Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia,2001. |
Mô tả vật lý
| 212tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về hệ thần kinh, cơ quan phân tích, hệ vận động, máu và tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, da và tiết niệu, nội tiết và sinh dục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giải phẫu sinh lí-Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu sinh lí |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Minh Kỳ. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Dung |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(484): 101012925-3406, 101050337-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B21C26DA-1941-4C1C-B0BE-A156A15D25D2 |
---|
005 | 202003251026 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |a20200325102639|bhoanlth|c20190725170115|dcdsptu1|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a612.0083|bPH105Y |
---|
100 | 0|aPhan, Thị Ngọc Yến. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / |cPhan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a212tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về hệ thần kinh, cơ quan phân tích, hệ vận động, máu và tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, da và tiết niệu, nội tiết và sinh dục. |
---|
650 | 14|aGiải phẫu sinh lí|xTrẻ em |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aGiải phẫu sinh lí |
---|
700 | 0|aTrần, Minh Kỳ. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Dung |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(484): 101012925-3406, 101050337-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/đadiemgiaiphausinhlytethumbimage.jpg |
---|
890 | |a484 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101012925
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101012926
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101012927
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101012928
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101012929
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101012930
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101012931
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101012932
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101012933
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101012934
|
Kho giáo trình
|
612.0083 PH105Y
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|