- Giáo trình
- 613.2083 NG527TH
Giáo trình dinh dưỡng trẻ em /
DDC
| 613.2083 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Thanh |
Nhan đề
| Giáo trình dinh dưỡng trẻ em / Nguyễn Kim Thanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia,2001. |
Mô tả vật lý
| 202tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về dinh dưỡng học đại cương, nhóm lương thực, thực phẩm, công tác chăm sóc sức khoẻ ban đầu, thực hành dinh dưỡng ở phòng thí nghiệm, ở cơ sở là trường mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dinh dưỡng-Giáo trình-Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(485): 101005260-739, 101049825-6, 101054020, 101058739, 101058867 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C613075B-D73E-400F-9098-198BC5300EB5 |
---|
005 | 202003061508 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |a20200306150821|bhoanlth|c20190725144901|dcdsptu1|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2083|bNG527TH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Kim Thanh |
---|
245 | 10|aGiáo trình dinh dưỡng trẻ em / |cNguyễn Kim Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a202tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày về dinh dưỡng học đại cương, nhóm lương thực, thực phẩm, công tác chăm sóc sức khoẻ ban đầu, thực hành dinh dưỡng ở phòng thí nghiệm, ở cơ sở là trường mầm non. |
---|
650 | 14|aDinh dưỡng|vGiáo trình|xTrẻ em |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aTrường mầm non |
---|
653 | 0|aDinh dưỡng |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(485): 101005260-739, 101049825-6, 101054020, 101058739, 101058867 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtdinhduongtethumbimage.jpg |
---|
890 | |a485|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101005291
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
2
|
101005292
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
3
|
101005293
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
4
|
101005294
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
5
|
101005295
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
36
|
|
|
6
|
101005296
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
37
|
|
|
7
|
101005297
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
38
|
|
|
8
|
101005298
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
39
|
|
|
9
|
101005299
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
10
|
101005288
|
Kho giáo trình
|
613.2083 NG527TH
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|