thông tin biểu ghi
DDC 372.21
Tác giả CN Nguyễn, Thị Phong
Nhan đề Vệ sinh trẻ em / Nguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia,2001.
Mô tả vật lý 144tr. ; 21cm.
Tóm tắt Đề cập đến vi sinh vật và kí sinh trùng y học, phương pháp giáo dục vệ sinh và phòng bệnh cho trẻ có hệ thống, khoa học, phù hợp với điều kiện thực tiễn của Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục mầm non-Vệ sinh
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Từ khóa tự do Vệ sinh
Từ khóa tự do Trẻ em
Tác giả(bs) CN Trần, Thanh Tùng
Địa chỉ NCEKho giáo trình(483): 101004780-5259, 101027239, 101054064, 101058737
000 00000nam a2200000 4500
0014039
0021
00440329C8E-B1CD-40D3-B649-03771A1F9D32
005202112281547
008181003s2001 vm| vie
0091 0
020|c12500 VNĐ
039|a20211228154726|bhoanlth|c20200306150455|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a372.21|bNG527PH
1000|aNguyễn, Thị Phong
24510|aVệ sinh trẻ em / |cNguyễn Thị Phong, Trần Thanh Tùng.
260|aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2001.
300|a144tr. ; |c21cm.
520|aĐề cập đến vi sinh vật và kí sinh trùng y học, phương pháp giáo dục vệ sinh và phòng bệnh cho trẻ có hệ thống, khoa học, phù hợp với điều kiện thực tiễn của Việt Nam
65014|aGiáo dục mầm non|xVệ sinh
6530|aGiáo dục mầm non
6530|aVệ sinh
6530|aTrẻ em
7000|aTrần, Thanh Tùng
852|aNCE|bKho giáo trình|j(483): 101004780-5259, 101027239, 101054064, 101058737
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/vesinhtethumbimage.jpg
890|a483
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101004946 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 167
2 101005096 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 317
3 101005182 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 403
4 101005236 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 457
5 101005237 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 458
6 101005238 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 459
7 101005239 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 460
8 101005240 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 461
9 101005241 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 462
10 101005242 Kho giáo trình 372.21 NG527PH Giáo trình 463

Không có liên kết tài liệu số nào