- Giáo trình
- 372.210711 PH104CH
Giáo dục học mầm non /
DDC
| 372.210711 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Châu |
Nhan đề
| Giáo dục học mầm non / Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia,2001. |
Mô tả vật lý
| 372tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đối tượng, vị trí, nguyên tắc giáo dục mầm non, nhiệm vụ giáo dục , tổ chức hoạt động giáo dục trong trường mầm non; Đề cập đến giáo viên mầm non và công tác quản lý nhóm lớp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Oanh |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Sinh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(528): 101017226-705, 101027210-27, 101027665-77, 101049031-5, 101053005, 101055406-10, 101055900-1, 101056202, 101056210, 101058725, 101058856 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7C3E77DA-19DD-4F2C-9A34-1FEF19C01127 |
---|
005 | 202112171316 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20211217131620|bhoanlth|c20200306145229|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.210711|bPH104CH |
---|
100 | 0|aPhạm, Thị Châu |
---|
245 | 10|aGiáo dục học mầm non / |cPhạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a372tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày đối tượng, vị trí, nguyên tắc giáo dục mầm non, nhiệm vụ giáo dục , tổ chức hoạt động giáo dục trong trường mầm non; Đề cập đến giáo viên mầm non và công tác quản lý nhóm lớp. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Oanh |
---|
700 | 0|aTrần, Thị Sinh |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(528): 101017226-705, 101027210-27, 101027665-77, 101049031-5, 101053005, 101055406-10, 101055900-1, 101056202, 101056210, 101058725, 101058856 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaoduchocmamnonthumbimage.jpg |
---|
890 | |a528|b1375 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101017373
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
148
|
Hạn trả:05-07-2022
|
|
2
|
101017272
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
47
|
Hạn trả:18-07-2022
|
|
3
|
101017427
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
202
|
Hạn trả:18-07-2022
|
|
4
|
101017568
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
343
|
Hạn trả:20-07-2022
|
|
5
|
101017424
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
199
|
Hạn trả:27-07-2022
|
|
6
|
101017288
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
63
|
Hạn trả:26-12-2022
|
|
7
|
101017320
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
95
|
Hạn trả:27-12-2022
|
|
8
|
101017356
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
131
|
Hạn trả:16-01-2023
|
|
9
|
101017321
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
96
|
Hạn trả:14-08-2023
|
|
10
|
101017479
|
Kho giáo trình
|
372.210711 PH104CH
|
Giáo trình
|
254
|
Hạn trả:21-08-2023
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|