thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 372.50711 Đ116NH
    Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em.
DDC 372.50711
Tác giả CN Đặng, Hồng Nhật
Nhan đề Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. Q.2, Làm đồ chơi / Đặng Hồng Nhật.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia,2000.
Mô tả vật lý 92tr. ; 27cm.
Tóm tắt Trình bày khái niệm, đặc điểm, ý nghĩa, tác dụng, phân loại..đồ chơi; Giới thiệu thực hành làm đồ chơi: Học tập, mô tả hình tượng, sân khấu, âm nhạc, trang trí và xếp hình xây dựng.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục mầm non-Tạo hình
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Đồ chơi
Từ khóa tự do Tạo hình
Địa chỉ NCEKho giáo trình(484): 101020042-521, 101046713-5, 101054008
000 00000nam a2200000 4500
0014045
0021
0042FC3C54B-0172-4266-9F7C-ADEAF39C021C
005202110040927
008181003s2000 vm| vie
0091 0
020|c15000 VNĐ
039|a20211004092752|bhoanlth|c20210602085233|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a372.50711|bĐ116NH
1000|aĐặng, Hồng Nhật
24510|aTạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình cho trẻ em. |nQ.2, |pLàm đồ chơi / |cĐặng Hồng Nhật.
260|aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia,|c2000.
300|a92tr. ; |c27cm.
520|aTrình bày khái niệm, đặc điểm, ý nghĩa, tác dụng, phân loại..đồ chơi; Giới thiệu thực hành làm đồ chơi: Học tập, mô tả hình tượng, sân khấu, âm nhạc, trang trí và xếp hình xây dựng.
65010|aGiáo dục mầm non|xTạo hình
6530|aGiáo dục mầm non
6530|aPhương pháp giảng dạy
6530|aĐồ chơi
6530|aTạo hình
852|aNCE|bKho giáo trình|j(484): 101020042-521, 101046713-5, 101054008
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/taohinhq2thumbimage.jpg
890|a484|b59
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101054008 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 484 Hạn trả:03-04-2025
2 101020499 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 458 Hạn trả:03-04-2025
3 101020498 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 457 Hạn trả:03-04-2025
4 101020496 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 455 Hạn trả:03-04-2025
5 101020495 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 454 Hạn trả:03-04-2025
6 101020494 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 453 Hạn trả:03-04-2025
7 101020492 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 451 Hạn trả:03-04-2025
8 101020493 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 452 Hạn trả:03-04-2025
9 101020489 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 448 Hạn trả:03-04-2025
10 101020490 Kho giáo trình 372.50711 Đ116NH Giáo trình 449 Hạn trả:03-04-2025

Không có liên kết tài liệu số nào