- Giáo trình
- 372.30711 T527T
Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi /
DDC
| 372.30711 |
Nhan đề
| Tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên, Trương Kim Oanh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 7. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001. |
Mô tả vật lý
| 108tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về trò chơi: vận động, học tập, dân gian; Việc dạy hát và học hát; Thơ truyện: Đồng dao - ca dao, thơ, truyện, kịch, cho trẻ mâuc giáo 5-6 tuổi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Sách giáo viên-Kể chuyện |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Trọng |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(249): 101014359-605, 101043161, 101050815 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ADD5C066-C9A3-4ECC-9543-C5123FE2B3BF |
---|
005 | 202110040910 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9300 VNĐ |
---|
039 | |a20211004091039|bhoanlth|c20200325102357|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.30711|bT527T |
---|
245 | 10|aTuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi / |cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu chủ biên, Trương Kim Oanh,... |
---|
250 | |aTái bản lần 7. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a108tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về trò chơi: vận động, học tập, dân gian; Việc dạy hát và học hát; Thơ truyện: Đồng dao - ca dao, thơ, truyện, kịch, cho trẻ mâuc giáo 5-6 tuổi. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|vSách giáo viên|xKể chuyện |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrò chơi |
---|
653 | 0|aMẫu giáo |
---|
700 | 0|aTrần, Thị Trọng|echủ biên |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(249): 101014359-605, 101043161, 101050815 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tuyentap5-6tuoi4091thumbimage.jpg |
---|
890 | |a249|b121 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101014499
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
141
|
Hạn trả:27-12-2022
|
|
2
|
101014377
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
19
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
3
|
101014368
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
4
|
101014367
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
5
|
101014364
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
6
|
101014363
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
7
|
101014399
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
41
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
8
|
101014397
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
39
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
9
|
101014395
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
37
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
10
|
101014393
|
Kho giáo trình
|
372.30711 T527T
|
Giáo trình
|
35
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|