thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • 363.7 L250TH
    Dân số, môi trường, tài nguyên /
DDC 363.7
Tác giả CN Lê, Thông.
Nhan đề Dân số, môi trường, tài nguyên / Lê Thông chủ biên, Nguyễn Hữu Dũng.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục,2000.
Mô tả vật lý 200tr. ; 20cm.
Tóm tắt Trình bày quan điểm, quy luật phát triển, động lực dân số, kết cấu và sự phân bố dân cư, tình hình dân số trên thế giới và ở Việt nam; Sự giới hạn của tài nguyên thiên nhiên trên trái đất và sự tiêu thụ tài nguyên ở các nước, dân số và cân bằng sinh thái, môi trường và ô nhiễm môi trường, ngăn chặn sự bùng nổ dân số, cạn kiệt tài nguyên ô nhiễm môi trường
Thuật ngữ chủ đề Môi trường
Thuật ngữ chủ đề Tài nguyên thiên nhiên
Thuật ngữ chủ đề Dân số
Từ khóa tự do Môi trường
Từ khóa tự do Tài nguyên
Từ khóa tự do Dân số
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Dũng
Địa chỉ NCEKho giáo trình(27): 101013407-33
000 00000nam a2200000 4500
0014049
0021
004A1445006-D9BA-4B03-B22D-6D9A1296A873
005202210241639
008181003s2000 vm| vie
0091 0
020|c10600 VNĐ
039|a20221024163952|bhaintt|c20190725204447|dcdsptu1|y20181003223638|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a363.7|bL250TH
1000|aLê, Thông.
24510|aDân số, môi trường, tài nguyên / |cLê Thông chủ biên, Nguyễn Hữu Dũng.
250|aTái bản lần thứ 2.
260|aHà Nội : |bGiáo dục,|c2000.
300|a200tr. ; |c20cm.
520|aTrình bày quan điểm, quy luật phát triển, động lực dân số, kết cấu và sự phân bố dân cư, tình hình dân số trên thế giới và ở Việt nam; Sự giới hạn của tài nguyên thiên nhiên trên trái đất và sự tiêu thụ tài nguyên ở các nước, dân số và cân bằng sinh thái, môi trường và ô nhiễm môi trường, ngăn chặn sự bùng nổ dân số, cạn kiệt tài nguyên ô nhiễm môi trường
65004|aMôi trường
65004|aTài nguyên thiên nhiên
65004|aDân số
6530|aMôi trường
6530|aTài nguyên
6530|aDân số
700|aNguyễn Hữu Dũng
852|aNCE|bKho giáo trình|j(27): 101013407-33
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thamkhao-hoan/dansotainguyenmoitruongthumbimage.jpg
890|a27
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101013407 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 1
2 101013408 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 2
3 101013409 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 3
4 101013410 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 4
5 101013411 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 5
6 101013412 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 6
7 101013413 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 7
8 101013414 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 8
9 101013415 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 9
10 101013416 Kho giáo trình 363.7 L250TH Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào