thông tin biểu ghi
DDC 495.9221
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1999.
Mô tả vật lý 312tr. ; 21cm.
Tóm tắt Đơn vị từ vựng: từ tiếng Việt - đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp, đặc điểm cấu tạo từ, ngữ cố định. ý nghĩa của từ: chức năng tín hiệu học và ý nghĩa, các thành phần ý nghĩa trong từ, ý nghĩa biểu vật, ý nghĩa biểu niệm và ý nghĩa biểu thái...Hệ thống từ vựng và hệ thống ngữ nghĩa: đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm...Hệ thống từ vựng: thuật ngữ khoa học kỹ thuật và từ nghề nghiệp, biệt ngữ, từ vựng địa phương...Giảng dạy từ vựng - ngữ nghĩa trong nhà trường: dạy từ và từ vựng, phân tích từ ngữ trong giảng văn.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ vựng-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Ngữ nghĩa học
Địa chỉ NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201022246-55
000 00000nam a2200000 4500
0014070
0022
004497E11CB-F5C6-4C11-AAD5-75AC7FE9F71A
005202104051058
008181003s1999 vm| vie
0091 0
020|c20000 VNĐ
039|a20210405105900|bthuttv|c20210405105600|dthuttv|y20181003223638|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9221|bĐ450CH
1000|aĐỗ, Hữu Châu
24510|aTừ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt / |cĐỗ Hữu Châu.
260|aHà Nội : |bĐại học Quốc gia, |c1999.
300|a312tr. ; |c21cm.
520|aĐơn vị từ vựng: từ tiếng Việt - đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp, đặc điểm cấu tạo từ, ngữ cố định. ý nghĩa của từ: chức năng tín hiệu học và ý nghĩa, các thành phần ý nghĩa trong từ, ý nghĩa biểu vật, ý nghĩa biểu niệm và ý nghĩa biểu thái...Hệ thống từ vựng và hệ thống ngữ nghĩa: đồng nghĩa, trái nghĩa, đồng âm...Hệ thống từ vựng: thuật ngữ khoa học kỹ thuật và từ nghề nghiệp, biệt ngữ, từ vựng địa phương...Giảng dạy từ vựng - ngữ nghĩa trong nhà trường: dạy từ và từ vựng, phân tích từ ngữ trong giảng văn.
65014|aTiếng Việt|xTừ vựng|vGiáo trình
6530|aTiếng Việt
6530|aTừ vựng
6530|aNgữ nghĩa học
852|aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201022246-55
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/tuvungngunghiatiengviet2007thumbimage.jpg
890|a10
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 201022246 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 1
2 201022249 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 4
3 201022250 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 5
4 201022251 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 6
5 201022252 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 7
6 201022253 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 8
7 201022247 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 2
8 201022248 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 3
9 201022254 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 9
10 201022255 Kho tham khảo Tiếng Việt 495.9221 Đ450CH Sách tham khảo 10

Không có liên kết tài liệu số nào