thông tin biểu ghi
DDC 495.9220711
Tác giả CN Bùi, Minh Toán.
Nhan đề Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
Lần xuất bản Tái bản lần 4
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,2001.
Mô tả vật lý 276tr. ; 20cm.
Tóm tắt Trình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Văn bản
Từ khóa tự do Văn bản
Từ khóa tự do Thực hành
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê, A
Tác giả(bs) CN Đỗ, Việt Hùng
Địa chỉ NCEKho giáo trình(219): 101005740-850, 101005852-937, 101013815-9, 101028628-32, 101048346-8, 101048350-4, 101053001, 101055675-7
000 00000nam a2200000 4500
0014071
0021
004134840CA-7BED-400F-8808-F6AA9F07A00C
005202110121504
008181003s2001 vm| vie
0091 0
020|c14400 VNĐ
039|a20211012150458|bhoanlth|c20210224162126|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a495.9220711|bB510T
1000|aBùi, Minh Toán.
24510|aTiếng Việt thực hành / |cBùi Minh Toán chủ biên; Lê A, Đỗ Việt Hùng.
250|aTái bản lần 4
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001.
300|a276tr. ; |c20cm.
520|aTrình bày về văn bản, thực hành phân tích văn bản, thuật lại nội dung tài liệu khoa học, tạo lập văn bản, đặt câu, dùng từ, chữ viết trong văn bản.
65014|aTiếng Việt|xVăn bản
6530|aVăn bản
6530|aThực hành
6530|aTiếng Việt
7000|aLê, A
7000|aĐỗ, Việt Hùng
852|aNCE|bKho giáo trình|j(219): 101005740-850, 101005852-937, 101013815-9, 101028628-32, 101048346-8, 101048350-4, 101053001, 101055675-7
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tiengvietthuchanh4071thumbimage.jpg
890|a219|b430
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101028628 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 204 Hạn trả:25-10-2023
2 101005747 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 8 Hạn trả:13-02-2023
3 101005781 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 42 Hạn trả:06-03-2023
4 101005808 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 69 Hạn trả:18-09-2024
5 101005837 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 98 Hạn trả:19-02-2024
6 101005767 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 28 Hạn trả:19-02-2024
7 101028629 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 205 Hạn trả:10-03-2025
8 101048347 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 210 Hạn trả:07-02-2025
9 101005745 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 6 Hạn trả:07-02-2025
10 101028631 Kho giáo trình 495.9220711 B510T Giáo trình 207 Hạn trả:10-02-2025

Không có liên kết tài liệu số nào