- Giáo trình
- 111.850711 Đ450H
Giáo trình mỹ học Mác - Lênin /
DDC
| 111.850711 |
Tác giả CN
| Đỗ, Huy |
Nhan đề
| Giáo trình mỹ học Mác - Lênin / Đỗ Huy, Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Ngọc Long |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 404tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm, đối tượng, nhiệm vụ và ý nghĩa thực tiễn của mỹ học Mác - Lênin; Đề cập đến cái đẹp, cái cao cả, cái bi, cái hài; Giới thiệu về chủ thể thẩm mĩ và hình thức hoạt động của nó, nghệ thuật và vai trò của nó trong đời sống thẩm mĩ, giáo dục thẩm mĩ. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ học |
Thuật ngữ chủ đề
| Mĩ học Mác - Lênin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Huyên |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(10): 101037755-64 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4D4D824B-2661-494C-8303-02DC3B559B9D |
---|
005 | 202104091532 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25500 VNĐ |
---|
039 | |a20210409153249|bhoanlth|c20210409100602|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a111.850711|bĐ450H |
---|
100 | |aĐỗ, Huy |
---|
245 | |aGiáo trình mỹ học Mác - Lênin / |cĐỗ Huy, Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Ngọc Long |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a404tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aHọc viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, đối tượng, nhiệm vụ và ý nghĩa thực tiễn của mỹ học Mác - Lênin; Đề cập đến cái đẹp, cái cao cả, cái bi, cái hài; Giới thiệu về chủ thể thẩm mĩ và hình thức hoạt động của nó, nghệ thuật và vai trò của nó trong đời sống thẩm mĩ, giáo dục thẩm mĩ. |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
---|
650 | |aMĩ học |
---|
650 | |aMĩ học Mác - Lênin |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Long |
---|
700 | |aNguyễn Văn Huyên |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(10): 101037755-64 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/gtmyhocmacleninthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101037755
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101037756
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101037757
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101037758
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101037759
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101037760
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101037761
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101037762
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101037763
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101037764
|
Kho giáo trình
|
111.850711 Đ450H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|