- Giáo trình
- 363.70711 L250V
Con người và môi trường :
DDC
| 363.70711 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Vân. |
Nhan đề
| Con người và môi trường : Giáo trình đào tạo chính quy, tại chức, từ xa khoa GDMN / Lê Thanh Vân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Sư phạm,2004. |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về mối quan hệ tương tác giữa cơ thể và môi trường , quần thể sinh vật, quần thể xã sinh vật, hệ sinh thái, sinh quyển và môi trường sống chính, tài nguyên thiên nhiên, dân số, thực trạng môi trường trên hành tinh và Việt Nam; Đề cập đến vấn đề giáo dục môi trường trong trường mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường-Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(501): 101009991-10490, 101052468 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C86F3458-AE86-4FC1-BB5F-D03E60D85612 |
---|
005 | 202110190847 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20211019084733|bhoanlth|c20200306135604|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.70711|bL250V |
---|
100 | 0|aLê, Thanh Vân. |
---|
245 | 10|aCon người và môi trường : |bGiáo trình đào tạo chính quy, tại chức, từ xa khoa GDMN / |cLê Thanh Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2004. |
---|
300 | |a220tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về mối quan hệ tương tác giữa cơ thể và môi trường , quần thể sinh vật, quần thể xã sinh vật, hệ sinh thái, sinh quyển và môi trường sống chính, tài nguyên thiên nhiên, dân số, thực trạng môi trường trên hành tinh và Việt Nam; Đề cập đến vấn đề giáo dục môi trường trong trường mầm non. |
---|
650 | 14|aMôi trường|xGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aBảo vệ môi trường |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(501): 101009991-10490, 101052468 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/connguoivamtthumbimage.jpg |
---|
890 | |a501|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101009991
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101009992
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101009993
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101009994
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101009995
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101009996
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101009997
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101009998
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101009999
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101010000
|
Kho giáo trình
|
363.70711 L250V
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|