DDC
| 580.7 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Sản. |
Nhan đề
| Phân loại học thực vật : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Hoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001. |
Mô tả vật lý
| 276tr. ; 27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm và phân loại các nhóm thực vật: Vi khuẩn và tảo lam, nhóm nấm, thực vật bậc thấp (thực vật dạng tảo), thực vật bậc cao, ngành hạt kín |
Thuật ngữ chủ đề
| Thực vật-Phân loại-Đặc điểm-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Phân loại thực vật |
Từ khóa tự do
| Thực vật học |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Bé. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201020674-5, 201041797-804 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4099 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9570D360-2F56-4A73-A2CC-A39517DBE644 |
---|
005 | 202106251032 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | 0|c24500VNĐ |
---|
039 | |a20210625103256|bhoanlth|c20190812140752|dthuongpt|y20181003223638|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a580.7|bH407S |
---|
100 | 0|aHoàng, Thị Sản. |
---|
245 | 10|aPhân loại học thực vật : |bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / |cHoàng Thị Sản chủ biên, Hoàng Thị Bé. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001. |
---|
300 | |a276tr. ; |c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm và phân loại các nhóm thực vật: Vi khuẩn và tảo lam, nhóm nấm, thực vật bậc thấp (thực vật dạng tảo), thực vật bậc cao, ngành hạt kín |
---|
650 | 14|xThực vật|xPhân loại|xĐặc điểm|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aPhân loại thực vật |
---|
653 | 0|aThực vật học |
---|
700 | 0|aHoàng, Thị Bé. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201020674-5, 201041797-804 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4099thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201020674
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201020675
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041797
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041798
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041799
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041800
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201041801
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201041802
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201041803
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201041804
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
580.7 H407S
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|