thông tin biểu ghi
DDC 781.0711
Tác giả CN Hoàng, Văn Yến
Nhan đề Trẻ mầm non ca hát : Tuyển tập bài hát nhà trẻ, mẫu giáo / Hoàng Văn Yến biên soạn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Âm nhạc,2002
Mô tả vật lý 176tr. ; 27cm.
Thuật ngữ chủ đề Âm nhạc-Giáo dục mầm non
Từ khóa tự do Âm nhạc
Từ khóa tự do Giáo dục mầm non
Từ khóa tự do Bài hát
Địa chỉ NCEKho giáo trình(527): 101002738-9, 101002741-71, 101002773-814, 101002816-25, 101002827-39, 101002841-5, 101002847-910, 101002912-7, 101002919-31, 101002934-73, 101002975-88, 101002990-3046, 101003048-94, 101003096-235, 101027553-7, 101027559-73, 101040890, 101049718-29, 101054023, 101056076-80, 101056195, 101056225, 101058724, 101058882
000 00000nam a2200000 4500
0014104
0021
00465A9A762-47A0-47B5-83C0-0E9AD378276C
005202403131456
008181003s2002 vm| vie
0091 0
020|c26000 VNĐ
039|a20240313145623|bthuttv|c20220218143225|dhoanlth|y20181003223638|zLibIsis
040|aTV-CĐSPTW
0410|avie
044|avm
08204|a781.0711|bH407Y
1000|aHoàng, Văn Yến
24510|aTrẻ mầm non ca hát : |bTuyển tập bài hát nhà trẻ, mẫu giáo / |cHoàng Văn Yến biên soạn.
260|aHà Nội : |bNxb. Âm nhạc,|c2002
300|a176tr. ; |c27cm.
65014|aÂm nhạc|xGiáo dục mầm non
6530|aÂm nhạc
6530|aGiáo dục mầm non
6530|aBài hát
852|aNCE|bKho giáo trình|j(527): 101002738-9, 101002741-71, 101002773-814, 101002816-25, 101002827-39, 101002841-5, 101002847-910, 101002912-7, 101002919-31, 101002934-73, 101002975-88, 101002990-3046, 101003048-94, 101003096-235, 101027553-7, 101027559-73, 101040890, 101049718-29, 101054023, 101056076-80, 101056195, 101056225, 101058724, 101058882
8561|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/tremncahatthumbimage.jpg
890|a527|b1069
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 101002738 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 1
2 101002739 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 2
3 101002741 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 4 Hạn trả:19-05-2025
4 101002742 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 5
5 101002743 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 6 Hạn trả:12-05-2025
6 101002744 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 7
7 101002745 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 8
8 101003111 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 374 Hạn trả:16-01-2025
9 101002746 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 9
10 101002747 Kho giáo trình 781.0711 H407Y Giáo trình 10

Không có liên kết tài liệu số nào