DDC
| 613.2083 |
Tác giả CN
| Mã, Hoa Dân. |
Nhan đề
| Chế độ dinh dưỡng cho bé / Mã Hoa Dân; Kiều Linh dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng :Nxb. Hải Phòng,2004. |
Mô tả vật lý
| 314 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến chế độ dinh dưỡng trong thời kỳ thai nghén và cách chế biến những món ăn bổ cho thai nhi, phương pháp nuôi con bằng sữa mẹ, thức ăn cho trẻ và cách nuôi trẻ qua từng tháng. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc trẻ em-Chế độ dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy trẻ em |
Từ khóa tự do
| Chế độ dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Kiều Linh |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(19): 201019266-84 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0F90C754-A8DC-4CEF-8FEA-8AD2E669C2E3 |
---|
005 | 202006101429 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000 VNĐ |
---|
039 | |a20200610142948|bhoanlth|c20190805135233|dthuongpt|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.2083|bM100D |
---|
100 | 0|aMã, Hoa Dân. |
---|
245 | 10|aChế độ dinh dưỡng cho bé /|cMã Hoa Dân; Kiều Linh dịch. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bNxb. Hải Phòng,|c2004. |
---|
300 | |a314 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến chế độ dinh dưỡng trong thời kỳ thai nghén và cách chế biến những món ăn bổ cho thai nhi, phương pháp nuôi con bằng sữa mẹ, thức ăn cho trẻ và cách nuôi trẻ qua từng tháng. |
---|
650 | 17|aChăm sóc trẻ em|xChế độ dinh dưỡng |
---|
653 | 0|aNuôi dạy trẻ em |
---|
653 | 0|aChế độ dinh dưỡng |
---|
653 | 0|aChăm sóc trẻ em |
---|
700 | 0|aKiều Linh|edịch. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(19): 201019266-84 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4200thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019284
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
2
|
201019276
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
3
|
201019267
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
201019270
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201019273
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
6
|
201019282
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
7
|
201019279
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
8
|
201019268
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
9
|
201019271
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
10
|
201019280
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
613.2083 M100D
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào