DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Chiêm. |
Nhan đề
| 101 truyện mẹ kể con nghe / Nguyễn Tiến Chiêm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2003. |
Mô tả vật lý
| 216tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm những câu chuyện thần tiên kỳ ảo, phản ánh ước mơ và khát vọng của con người. Ở đó,những người chăm chỉ, lương thiện sẽ được số phận đền bù; những kẻ chây lười, gian ác đều bị trừng trị. Mở rộng tâm hồn đón cái Thiện, sống với những nhân vật trong các câu chuyện cổ tích, bé sẽ có những cảm nhận ban đầu về cuộc sống, về tình yêu thương, lòng bao dung nhân ái và những khám phá thú vị về các hiện tượng cuộc sống. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học thiếu nhi-Truyện cổ tích |
Từ khóa tự do
| Văn học thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Truyện cổ tích |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201023262-71 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4201 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 823ECC23-7500-4BF0-ABAA-89122329D7C6 |
---|
005 | 201911121821 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20191112182107|bcdsptu4|c20191024150751|dthuongpt|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bNG527CH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Tiến Chiêm. |
---|
245 | 10|a101 truyện mẹ kể con nghe / |cNguyễn Tiến Chiêm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2003. |
---|
300 | |a216tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm những câu chuyện thần tiên kỳ ảo, phản ánh ước mơ và khát vọng của con người. Ở đó,những người chăm chỉ, lương thiện sẽ được số phận đền bù; những kẻ chây lười, gian ác đều bị trừng trị. Mở rộng tâm hồn đón cái Thiện, sống với những nhân vật trong các câu chuyện cổ tích, bé sẽ có những cảm nhận ban đầu về cuộc sống, về tình yêu thương, lòng bao dung nhân ái và những khám phá thú vị về các hiện tượng cuộc sống. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201023262-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/4201thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023262
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023263
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023264
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023265
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023266
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201023267
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201023268
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201023269
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201023270
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201023271
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.2 NG527CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|