|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3A15E5DD-44A2-4FB1-8D45-75C6FB23474A |
---|
005 | 202005181620 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000 VNĐ |
---|
039 | |a20200518162045|bhoanlth|c20200518105231|dhoanlth|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bT348K |
---|
100 | 0|aTetsuko Kuroyanagi |
---|
245 | 10|aTôttôchan cô bé bên cửa sổ / |cTetsuko Kuroyanagi; Phí Văn Gừng,... dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2004. |
---|
300 | |a296tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 00|aVăn học Nhật Bản|xTruyện thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0|aTruyện dài |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 0|aPhạm, Duy Trọng |
---|
700 | 0|aPhí, Văn Gừng |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(5): 201002582-4, 201015020-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/4208thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015021
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.63 T348K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
201002582
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.63 T348K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
201002583
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.63 T348K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
201002584
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.63 T348K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
201015020
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.63 T348K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào