DDC
| 495.92211 |
Tác giả CN
| Lê, A. |
Nhan đề
| Chữ viết và dạy chữ viết ở tiểu học / Lê A. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Sư phạm,2003. |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sự ra đời, phát triển của chữ viết và tiếng Việt, đặc trưng của chữ quốc ngữ ảnh hưởng đến dạy chữ viết. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Lịch sử ra đời-Đặc trưng-Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Chữ viết |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201019301-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 4211 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9FC54A18-8336-4421-BC18-F694A7EE7841 |
---|
005 | 201908061238 |
---|
008 | 181003s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |a20190806123807|bthuongpt|c20190801084050|dcdsptu4|y20181003223639|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92211|bL250A |
---|
100 | 0|aLê, A. |
---|
245 | 10|aChữ viết và dạy chữ viết ở tiểu học /|cLê A. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2003. |
---|
300 | |a184 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sự ra đời, phát triển của chữ viết và tiếng Việt, đặc trưng của chữ quốc ngữ ảnh hưởng đến dạy chữ viết. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xLịch sử ra đời|xĐặc trưng|xGiảng dạy |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aChữ viết |
---|
653 | 0|aTiểu học |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201019301-10 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/4211thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201019301
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201019302
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201019303
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201019304
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201019305
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201019306
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201019307
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201019308
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201019309
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201019310
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.92211 L250A
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào